Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 3315.

2241. CHU THỊ HẢO
    PERIOD 19: UNIT 3: COMMUNITY SERVICE Lesson 4: Communication/ Chu Thị Hảo: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2242. CHU THỊ HẢO
    Period 16: UNIT 3: COMMUNITY SERVICE Lesson 1: Getting started- Sound like great work!/ Chu Thị Hảo: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2243. CHU THỊ HẢO
    Period 10: UNIT 2: HEALTHY LIVING Lesson 2: A CLOSER LOOK 1/ Chu Thị Hảo: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2244. PHAN THỊ THU HẰNG
    Unit 3: Teenagers/ Phan Thị Thu Hằng: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

2245. CHU THỊ HẢO
    Period 4: Lesson 3: A closer look 2/ Chu Thị Hảo: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2246. CHU THỊ HẢO
    Introduction and revision/ Chu Thị Hảo: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

2247. PHAN THỊ THU HẰNG
    LESSON 2_ A CLOSER LOOK 1/ Phan Thị Thu Hằng: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

2248. PHAN THỊ THU HẰNG
    LESSON 1_ GETTING STARTED/ Phan Thị Thu Hằng: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

2249. LẠI THỊ THU THỦY
    Unit 2: City life. Lesson 6: Skills 2/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

2250. LẠI THỊ THU THỦY
    Unit 2: City life. Lesson 7: Looking Back/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

2251. LẠI THỊ THU THỦY
    Unit 2: City life. Lesson 5: Skills 1/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

2252. LẠI THỊ THU THỦY
    Unit 2: City life. Lesson 4: Communication/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

2253. BÙI MINH TIẾN
    Unit 2: City life: Giáo dục Việt Nam/ Bùi Minh Tiến: biên soạn; THCS Xích Thổ.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

2254. BÙI MINH TIẾN
    Unit 5: Food and drink: Giáo dục Việt Nam/ Bùi Minh Tiến: biên soạn; THCS Xích Thổ.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2255. NGUYỄN THỊ THU LAN
    Tieng Anh 7 Global success Unit 4 Music and Arts Lesson 3 A closer look 2/ Nguyễn Thị Thu Lan: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

2256. NGUYỄN THỊ SOA
    UNIT 4: FOOD AND DRINKS Lesson 1(4,5,6) -Time 40’- Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2257. NGUYỄN THỊ SOA
    UNIT 4: FOOD AND DRINKS Lesson 1(4,5,6) -Time 40’- Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

2258. NGUYỄN THỊ SOA
    Unit 4.FOOD AND DRINKS Lesson 1 (4,5,6) Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

2259. NGUYỄN THỊ SOA
    UNIT 6. WHERE’S YOUR SCHOOL? Lesson 1 Part 3,4,5 - Page 41 Time: 40’ - Period 37 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2260. NGUYỄN THỊ SOA
    UNIT 6. WHERE’S YOUR SCHOOL? Lesson 1 Part 3,4,5 - Page 41 Time: 40’ - Period 37 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |